Có 1 kết quả:

交托 jiāo tuō ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄛ

1/1

jiāo tuō ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to entrust

Bình luận 0